Có 2 kết quả:

科学种田 kē xué zhòng tián ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄓㄨㄥˋ ㄊㄧㄢˊ科學種田 kē xué zhòng tián ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄓㄨㄥˋ ㄊㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) scientific crop planting
(2) scientific farming

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) scientific crop planting
(2) scientific farming

Bình luận 0